42 | Vitória Póvoa do Varzim #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Vitória Póvoa do Varzim #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Vitória Póvoa do Varzim #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | Vitória Póvoa do Varzim #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 6 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | Atletico Pisa | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Atletico Pisa | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 7 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 13 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 7 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 8 | 2 | 1 | 0 |
30 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 33 | 36 | 6 | 5 | 0 |
29 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 6 | 1 | 4 | 0 |
28 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 3 | 1 | 3 | 0 |
27 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 24 | 18 | 1 | 3 | 0 |
26 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 23 | 14 | 2 | 0 | 0 |
25 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 9 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |