41 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 39 | 8 | 0 | 0 |
40 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 39 | 13 | 0 | 0 |
39 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 39 | 10 | 0 | 0 |
38 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 35 | 18 | 0 | 0 |
37 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 25 | 9 | 0 | 0 |
36 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 39 | 9 | 0 | 0 |
35 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 41 | 19 | 0 | 0 |
34 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 36 | 21 | 0 | 0 |
33 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
32 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
31 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 19 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 41 | 15 | 0 | 0 |
29 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 38 | 15 | 0 | 0 |
28 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 31 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 |