37 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
35 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
34 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Dobele #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Dobele #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |