43 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 7 | 0 | 3 | 2 | 0 |
42 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 0 | 12 | 2 | 0 |
41 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 2 | 18 | 3 | 0 |
40 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 5 | 11 | 4 | 2 |
39 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 4 | 25 | 5 | 0 |
38 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 3 | 9 | 2 | 0 |
38 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 14 | 0 | 6 | 7 | 0 |
37 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 7 | 13 | 0 |
36 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 14 | 15 | 0 |
35 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 1 | 13 | 16 | 1 |
34 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 1 | 13 | 18 | 0 |
33 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 2 | 23 | 14 | 0 |
32 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 26 | 3 | 13 | 18 | 1 |
31 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 0 | 14 | 11 | 0 |
30 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 1 | 6 | 0 |
29 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |