44 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
43 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 38 | 3 | 0 | 1 | 0 |
40 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 2 | 2 |
36 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 33 | 3 | 0 | 1 | 0 |
30 | Didcot | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 49 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Didcot | Giải vô địch quốc gia Anh | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Didcot | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Rahimo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Atletico Montilla #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
23 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |