43 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 0 | 3 | 9 | 0 |
39 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 2 | 7 | 9 | 0 |
38 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 2 | 6 | 8 | 1 |
37 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 2 | 8 | 8 | 0 |
36 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 0 | 10 | 13 | 0 |
35 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 3 | 7 | 8 | 0 |
34 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 19 | 0 | 5 | 3 | 0 |
33 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 8 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 0 | 11 | 7 | 0 |
31 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 0 | 18 | 8 | 0 |
30 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 1 | 14 | 8 | 0 |
29 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 1 | 10 | 7 | 0 |
28 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 0 | 13 | 8 | 0 |
27 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 56 | 1 | 8 | 8 | 0 |
26 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 38 | 2 | 5 | 6 | 0 |
25 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 1 | 5 | 4 | 0 |
24 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |