39 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 33 | 27 | 1 | 1 | 0 |
38 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 12 | 1 | 1 | 0 |
37 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 15 | 0 | 1 | 0 |
36 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 21 | 1 | 3 | 0 |
35 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 23 | 0 | 1 | 0 |
34 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 22 | 3 | 1 | 0 |
33 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 21 | 0 | 5 | 0 |
32 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 27 | 18 | 0 | 0 | 0 |
32 | Nonthanburi | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 7 | 15 | 1 | 0 | 0 |
31 | Nonthanburi | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 24 | 41 | 2 | 0 | 0 |
30 | Nonthanburi | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 32 | 20 | 3 | 1 | 0 |
29 | Nonthanburi | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 38 | 23 | 2 | 1 | 0 |
28 | Nonthanburi | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 32 | 16 | 1 | 1 | 0 |
27 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |