44 | FC Huainan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Huainan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Huainan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Huainan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Huainan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Huainan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Huainan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Huainan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Huainan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Huainan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 1 |
29 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Zamaco | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Rasht | Giải vô địch quốc gia Iran | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
23 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |