42 | FC Sarajevo #33 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sarajevo #33 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 17 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Sarajevo #33 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Sarajevo #33 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 13 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Sarajevo #33 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 19 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Sarajevo #33 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Sarajevo #33 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Sarajevo #33 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 4 | 0 | 0 |
34 | FC Sarajevo #33 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 4 | 0 | 0 |
33 | FC Sarajevo #33 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 8 | 0 | 0 |
32 | FC Sarajevo #33 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 6 | 0 | 0 |
30 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 3 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Demoticon | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Demoticon | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Demoticon | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Demoticon | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
24 | Zyrardów #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
23 | Zyrardów #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 0 | 0 | 0 |