42 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
32 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |