37 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 15 | 0 | 0 |
36 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 14 | 0 | 0 |
35 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 13 | 0 | 0 |
34 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 16 | 0 | 0 |
33 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 13 | 0 | 0 |
32 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 16 | 0 | 0 |
31 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 12 | 0 | 0 |
30 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 39 | 25 | 0 | 0 |
29 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 58 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 45 | 16 | 0 | 0 |
27 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
26 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 0 |
25 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 0 |
23 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 0 |