43 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 25 | 0 | 1 | 10 | 0 |
39 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 25 | 0 | 1 | 13 | 0 |
38 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 27 | 0 | 2 | 3 | 0 |
37 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 0 | 10 | 6 | 0 |
35 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 1 | 7 | 2 | 0 |
34 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 23 | 0 | 6 | 9 | 2 |
33 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 0 | 7 | 7 | 0 |
32 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 32 | 1 | 9 | 5 | 0 |
31 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 23 | 0 | 7 | 4 | 0 |
30 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 0 | 4 | 6 | 0 |
29 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 6 | 7 | 1 |
28 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 51 | 0 | 0 | 8 | 0 |
27 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 43 | 0 | 7 | 6 | 2 |
26 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 32 | 0 | 5 | 9 | 0 |
25 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 30 | 1 | 8 | 13 | 0 |
24 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Kwai Chung | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | Kwai Chung | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |