38 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 0 | 2 | 2 | 0 |
37 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 0 | 2 | 4 | 0 |
36 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 0 | 5 | 1 | 0 |
35 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva | 28 | 0 | 2 | 1 | 0 |
33 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 11 | 3 | 0 |
32 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 28 | 1 | 4 | 2 | 0 |
31 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 6 | 1 | 0 |
30 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 2 | 8 | 0 |
29 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
28 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
27 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |