42 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 2 | 6 | 0 |
40 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 3 | 3 | 0 |
39 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 2 | 3 | 0 |
38 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 26 | 0 | 4 | 10 | 1 |
37 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 6 | 7 | 0 |
36 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 19 | 1 | 5 | 5 | 1 |
35 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 26 | 0 | 5 | 5 | 0 |
34 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 1 | 1 | 1 |
33 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 1 | 6 | 0 |
32 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 4 | 2 | 0 |
31 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 2 | 6 | 0 |
30 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 3 | 7 | 0 |
29 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 25 | 1 | 3 | 6 | 0 |
28 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 26 | 0 | 3 | 4 | 0 |
27 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 38 | 0 | 2 | 2 | 0 |
26 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
24 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |