38 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 29 | 2 | 0 |
37 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 29 | 3 | 0 |
36 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 0 |
35 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 2 | 0 |
34 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 |
33 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 1 | 0 |
32 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 4 | 0 |
31 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 4 | 1 |
30 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 6 | 0 |
29 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 2 | 0 |
28 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 1 | 0 |
27 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 2 | 0 |
26 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 0 |
25 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 1 | 0 |
24 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 0 |
23 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 1 | 0 |