38 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 5 | 0 | 0 | 0 |
37 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
35 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 8 | 0 | 2 | 0 |
34 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 19 | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
31 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 18 | 0 | 0 | 0 |
30 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 11 | 1 | 1 | 0 |
29 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 50 | 12 | 0 | 1 | 0 |
28 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 44 | 33 | 0 | 3 | 0 |
27 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 56 | 6 | 2 | 2 | 0 |
26 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |