37 | Podujevo #9 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Podujevo #9 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Podujevo #9 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |