43 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Kemerovo | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Kemerovo | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Kemerovo | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Kemerovo | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | FC Kemerovo | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Kemerovo | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Kemerovo | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 30 | 1 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Kemerovo | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 43 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 3 | 0 | 3 | 0 |
24 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |