39 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 30 | 19 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 17 | 10 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 28 | 23 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 32 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 31 | 24 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 25 | 19 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 26 | 3 | 4 | 0 |
31 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 30 | 28 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 31 | 24 | 3 | 1 | 0 |
29 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 27 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 29 | 14 | 4 | 0 | 0 |
27 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 27 | 22 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |