37 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 36 | 0 | 23 | 2 | 0 |
36 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 28 | 3 | 21 | 0 | 0 |
35 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 32 | 4 | 25 | 2 | 0 |
34 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 35 | 5 | 31 | 0 | 0 |
33 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 34 | 9 | 35 | 6 | 0 |
32 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 36 | 6 | 29 | 1 | 0 |
31 | FC Jelgava #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 35 | 10 | 35 | 1 | 0 |
31 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Jõgeva | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.3] | 34 | 7 | 24 | 2 | 0 |
29 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 4 | 0 | 0 |
27 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |