44 | FC El Wad | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 24 | 11 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC El Wad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 12 | 0 | 1 | 1 |
42 | FC El Wad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 9 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC El Wad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 10 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC El Wad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 19 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC El Wad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 35 | 23 | 1 | 4 | 0 |
38 | FC El Wad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 14 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC El Wad | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 59 | 1 | 2 | 0 |
36 | FK Madpool | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 7 | 0 | 0 | 0 |
35 | FK Madpool | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 20 | 2 | 0 | 0 |
34 | FK Madpool | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 35 | 14 | 0 | 1 | 0 |
33 | FK Madpool | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 14 | 0 | 1 | 0 |
32 | FK Madpool | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 38 | 24 | 0 | 1 | 0 |
31 | FK Madpool | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 30 | 28 | 0 | 0 | 0 |
30 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 19 | 0 | 0 | 0 |
29 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 24 | 0 | 0 | 0 |
28 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
27 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 39 | 1 | 3 | 0 |
26 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 14 | 15 | 0 | 0 | 0 |
26 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |