39 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 30 | 17 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 29 | 16 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 19 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 17 | 18 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 31 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 31 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 13 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 18 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 25 | 16 | 3 | 0 | 0 |
27 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 27 | 28 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 32 | 24 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 28 | 37 | 7 | 0 | 0 |
24 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 44 | 21 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Bengbu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 14 | 2 | 1 | 0 |