37 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 25 | 0 | 2 | 7 | 0 |
36 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
35 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 24 | 3 | 2 | 4 | 0 |
34 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 30 | 4 | 6 | 2 | 0 |
33 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 31 | 0 | 11 | 8 | 1 |
32 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 34 | 8 | 13 | 6 | 0 |
31 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 35 | 4 | 9 | 12 | 0 |
30 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 34 | 6 | 13 | 8 | 0 |
29 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 32 | 1 | 9 | 13 | 0 |
28 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 3 | 12 | 6 | 0 |
27 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 1 | 5 | 1 | 0 |
26 | FC Domagnano #7 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Domagnano #7 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Domagnano #7 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Domagnano #7 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |