37 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 30 | 0 | 2 | 5 | 0 |
35 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 30 | 0 | 2 | 4 | 0 |
34 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 34 | 0 | 2 | 6 | 0 |
33 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 32 | 1 | 4 | 5 | 0 |
32 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 37 | 0 | 4 | 10 | 0 |
31 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 33 | 0 | 2 | 10 | 0 |
30 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 34 | 0 | 2 | 6 | 0 |
29 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 37 | 0 | 2 | 5 | 0 |
27 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 32 | 4 | 5 | 12 | 0 |
26 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 33 | 2 | 12 | 10 | 0 |
25 | FC Ogre #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 25 | 1 | 14 | 8 | 1 |
24 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |