45 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 33 | 7 | 19 | 4 | 0 |
43 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 20 | 0 | 12 | 2 | 0 |
42 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 10 | 30 | 2 | 0 |
41 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 24 | 1 | 13 | 3 | 0 |
40 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 24 | 0 | 2 | 1 | 0 |
39 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
37 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 16 | 0 | 4 | 2 | 0 |
37 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 18 | 1 | 6 | 2 | 0 |
36 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 9 | 1 | 0 |
35 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 2 | 12 | 2 | 0 |
34 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 15 | 0 | 0 |
33 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 7 | 26 | 0 | 0 |
32 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 0 | 21 | 1 | 0 |
31 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 0 | 8 | 1 | 0 |
30 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 44 | 1 | 20 | 2 | 0 |
29 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 6 | 2 | 0 |
28 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
27 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |