42 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
33 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
31 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Bar #2 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |