38 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 42 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
28 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 22 | 2 | 0 | 4 | 0 |
26 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |