37 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 27 | 2 | 0 | 7 | 0 |
34 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
32 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 29 | 3 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |