37 | FC Kraslava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 28 | 6 | 27 | 8 | 1 |
36 | FC Kraslava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 33 | 11 | 18 | 10 | 0 |
35 | FC Kraslava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 33 | 17 | 14 | 9 | 0 |
34 | FC Kraslava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 31 | 6 | 18 | 4 | 0 |
33 | FC Kraslava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 31 | 10 | 29 | 9 | 0 |
32 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 18 | 1 | 4 | 5 | 0 |
31 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 19 | 3 | 8 | 2 | 0 |
30 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 20 | 0 | 6 | 2 | 0 |
29 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 22 | 0 | 6 | 4 | 0 |
28 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 19 | 1 | 2 | 1 | 0 |
27 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
26 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |