43 | Koolbaai #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Koolbaai #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 35 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Koolbaai #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Koolbaai #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Koolbaai #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Koolbaai #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Real Zaragoza #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Real Zaragoza #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 26 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 24 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 |
27 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 41 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Fomboni | Giải vô địch quốc gia Comoros [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |