39 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 0 | 6 | 5 | 0 |
37 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 3 | 5 | 6 | 0 |
36 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 0 | 10 | 6 | 0 |
35 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 0 | 4 | 8 | 0 |
33 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 1 | 5 | 7 | 0 |
32 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 6 | 5 | 0 |
31 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19 | 0 | 3 | 5 | 0 |
30 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |