41 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 35 | 2 | 1 | 4 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | 港島紅牛勇士 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 港島紅牛勇士 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 港島紅牛勇士 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 港島紅牛勇士 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | 港島紅牛勇士 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | 港島紅牛勇士 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | 港島紅牛勇士 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |