42 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 25 | 1 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 24 | 2 | 3 | 5 | 0 |
37 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 24 | 0 | 3 | 12 | 0 |
36 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 24 | 0 | 1 | 6 | 0 |
35 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 32 | 4 | 15 | 8 | 1 |
34 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 30 | 0 | 4 | 11 | 0 |
33 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 22 | 3 | 15 | 8 | 0 |
32 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 17 | 3 | 10 | 4 | 0 |
31 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 17 | 1 | 14 | 3 | 0 |
30 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 30 | 2 | 20 | 11 | 0 |
29 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 1 | 4 | 8 | 0 |
28 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 0 | 5 | 7 | 0 |
27 | FC Pago Pago #6 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 29 | 1 | 14 | 11 | 0 |
26 | FC Ngerulmud #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Tulagi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Tulagi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Tulagi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Tulagi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |