37 | FC Ludza #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 36 | 1 | 0 |
36 | FC Ludza #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 35 | 0 | 0 |
35 | FC Ludza #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 31 | 0 | 0 |
34 | FC Ludza #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 36 | 2 | 0 |
33 | FC Ludza #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 33 | 0 | 1 |
32 | FC Ludza #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 30 | 0 | 0 |
31 | FC Ludza #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 34 | 1 | 0 |
30 | FC Ludza #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 32 | 0 | 0 |
29 | FC Ludza #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 38 | 0 | 0 |
28 | FC Ludza #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 36 | 0 | 0 |
27 | FC Ludza #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 36 | 2 | 0 |
26 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 0 | 0 |
25 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 1 | 0 |
24 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 3 | 0 |
23 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14 | 3 | 0 |