44 | FC Trondheim | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 15 | 2 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Trondheim | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Trondheim | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Trondheim | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
40 | FC Trondheim | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 25 | 0 | 0 | 7 | 1 |
39 | FC Trondheim | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 29 | 5 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Trondheim | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Reutlingen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Reutlingen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Reutlingen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | Reutlingen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 1 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
24 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |