38 | FC Puerto Plata | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 29 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Puerto Plata | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 21 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Puerto Plata | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 24 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Puerto Plata | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Puerto Plata | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 35 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Puerto Plata | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
32 | FC Puerto Plata | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
31 | FC Puerto Plata | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Puerto Plata | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 37 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Puerto Plata | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 26 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Puerto Plata | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 38 | 4 | 0 | 0 |
27 | FC Puerto Plata | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 36 | 18 | 0 | 0 |
26 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 28 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Mu'a | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Mu'a | Giải vô địch quốc gia Tonga | 10 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Mu'a | Giải vô địch quốc gia Tonga | 4 | 0 | 0 | 0 |