42 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 20 | 0 | 3 | 5 | 0 |
41 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 30 | 0 | 3 | 15 | 2 |
40 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 30 | 1 | 3 | 14 | 1 |
39 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 32 | 1 | 6 | 11 | 1 |
38 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 29 | 0 | 2 | 19 | 1 |
37 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 28 | 2 | 5 | 13 | 0 |
36 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 33 | 4 | 7 | 12 | 0 |
35 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 31 | 2 | 4 | 17 | 0 |
34 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 32 | 3 | 16 | 12 | 1 |
33 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 27 | 3 | 12 | 11 | 0 |
32 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 32 | 7 | 13 | 14 | 0 |
31 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 32 | 12 | 12 | 12 | 0 |
30 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 31 | 0 | 8 | 14 | 1 |
29 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 30 | 8 | 8 | 10 | 0 |
28 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 30 | 4 | 9 | 16 | 1 |
27 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.16] | 32 | 4 | 16 | 12 | 0 |
26 | FC Taipei #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.16] | 31 | 6 | 12 | 11 | 2 |
25 | FC Liuzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Liuzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Liuzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |