38 | FC Nam Định | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nam Định | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Nam Định | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 36 | 0 | 0 | 4 | 1 |
35 | FC Nam Định | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Nam Định | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Nam Định | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Nam Định | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Nam Định | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Nam Định | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Nam Định | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Nam Định | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Nam Định | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Kota Baharu #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |