43 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 27 | 1 | 0 | 7 | 0 |
41 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Teyateyaneng | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Teyateyaneng | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |