36 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 18 | 0 | 4 | 2 | 0 |
35 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 28 | 0 | 7 | 4 | 0 |
34 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 1 | 15 | 5 | 0 |
33 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 0 | 13 | 3 | 0 |
32 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 17 | 0 | 2 | 2 | 0 |
31 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 13 | 1 | 7 | 2 | 0 |
30 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 24 | 0 | 5 | 3 | 1 |
29 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 18 | 0 | 3 | 1 | 0 |
28 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 8 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Cuamba | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 34 | 12 | 26 | 14 | 0 |
25 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |