41 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 0 | 3 | 2 | 0 |
39 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 5 | 8 | 0 |
38 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 7 | 6 | 0 |
37 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 5 | 5 | 0 |
36 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 7 | 5 | 0 |
35 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 2 | 10 | 6 | 0 |
34 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 12 | 2 | 0 |
33 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 8 | 7 | 0 |
32 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 2 | 5 | 2 | 1 |
31 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 5 | 3 | 0 |
30 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 5 | 1 | 0 |
29 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 5 | 3 | 0 |
28 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 4 | 0 | 0 |
27 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 29 | 14 | 21 | 9 | 2 |
26 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |