44 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 24 | 1 | 1 | 1 | 0 |
26 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Pátrai #4 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |