40 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Ciudad Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Ciudad Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Ciudad Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Ciudad Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Baotou #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ciudad Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Ciudad Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Ciudad Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
23 | Ciudad Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |