41 | Orahovac | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 11 | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | Orahovac | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 33 | 67 | 0 | 0 | 0 |
39 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 15 | 1 | 2 | 0 |
37 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 23 | 0 | 0 | 0 |
36 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 21 | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 16 | 1 | 0 | 0 |
33 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 8 | 0 | 1 | 0 |
32 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 16 | 0 | 0 | 0 |
31 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 24 | 0 | 2 | 0 |
30 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
28 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |