44 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 15 | 7 | 0 | 0 | 0 |
42 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 17 | 7 | 1 | 0 | 0 |
41 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 20 | 13 | 0 | 2 | 0 |
40 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 25 | 16 | 1 | 1 | 0 |
39 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 38 | 24 | 1 | 0 | 0 |
38 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 38 | 47 | 3 | 1 | 0 |
36 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 38 | 48 | 2 | 1 | 0 |
35 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 7 | 0 | 0 | 0 |
34 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 10 | 0 | 0 | 0 |
33 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 24 | 0 | 0 | 0 |
32 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 21 | 0 | 0 | 0 |
31 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 18 | 0 | 0 | 0 |
30 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 10 | 0 | 0 | 1 |
29 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 12 | 0 | 0 | 0 |
28 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 15 | 0 | 2 | 0 |
27 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 43 | 35 | 0 | 1 | 0 |
26 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 10 | 0 | 0 | 0 |
25 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
24 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |