45 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC BSK | Giải vô địch quốc gia Latvia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC BSK | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC BSK | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC BSK | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC BSK | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Poznan #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Maladzecna #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |