36 | Legnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 30 | 29 | 2 | 0 | 0 |
35 | Legnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 9 | 1 | 0 | 0 |
34 | Legnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 20 | 3 | 0 | 0 |
33 | Legnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 20 | 2 | 0 | 0 |
32 | Legnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 32 | 21 | 2 | 0 | 0 |
31 | Legnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 25 | 0 | 1 | 0 |
30 | Legnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 34 | 25 | 0 | 0 | 0 |
29 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |