42 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 25 | 1 | 2 | 6 | 1 |
40 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 25 | 0 | 1 | 3 | 1 |
39 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 26 | 0 | 0 | 11 | 0 |
38 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 28 | 3 | 1 | 7 | 0 |
37 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 22 | 1 | 2 | 7 | 0 |
36 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 26 | 0 | 1 | 7 | 0 |
35 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 14 | 0 | 5 | 4 | 0 |
34 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 14 | 0 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 26 | 2 | 4 | 10 | 0 |
31 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 22 | 5 | 1 | 7 | 0 |
30 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 24 | 2 | 7 | 11 | 1 |
29 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 25 | 0 | 8 | 14 | 0 |
28 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 26 | 1 | 4 | 13 | 0 |
27 | FC Sian #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 14 | 1 | 2 | 1 | 0 |
27 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC T'aichung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |