39 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 64 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |