42 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 23 | 2 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 28 | 0 | 3 | 4 | 0 |
40 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 25 | 0 | 8 | 3 | 0 |
39 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 27 | 0 | 7 | 8 | 0 |
38 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 22 | 0 | 4 | 4 | 0 |
37 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 2 | 12 | 4 | 0 |
36 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 28 | 0 | 10 | 10 | 0 |
35 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 31 | 1 | 8 | 4 | 0 |
34 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 23 | 0 | 4 | 2 | 0 |
33 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 1 | 12 | 9 | 0 |
32 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 1 | 4 | 14 | 0 |
31 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 5 | 4 | 1 |
30 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 2 | 11 | 9 | 0 |
29 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [5.4] | 35 | 5 | 19 | 9 | 0 |
28 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [5.4] | 31 | 4 | 16 | 9 | 0 |
27 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [5.4] | 32 | 4 | 12 | 8 | 0 |
26 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |